Có 2 kết quả:
方法論 fāng fǎ lùn ㄈㄤ ㄈㄚˇ ㄌㄨㄣˋ • 方法论 fāng fǎ lùn ㄈㄤ ㄈㄚˇ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) methodology
(2) Discours de la méthode by René Descartes 笛卡兒|笛卡儿[Di2 ka3 er2], 1637
(2) Discours de la méthode by René Descartes 笛卡兒|笛卡儿[Di2 ka3 er2], 1637
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) methodology
(2) Discours de la méthode by René Descartes 笛卡兒|笛卡儿[Di2 ka3 er2], 1637
(2) Discours de la méthode by René Descartes 笛卡兒|笛卡儿[Di2 ka3 er2], 1637
Bình luận 0